Có 2 kết quả:
牵强附会 qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 牽強附會 qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an irrelevant comparison or interpretation (idiom)
Bình luận 0
qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make an irrelevant comparison or interpretation (idiom)
Bình luận 0